Có 2 kết quả:

喜剧 xǐ jù ㄒㄧˇ ㄐㄩˋ喜劇 xǐ jù ㄒㄧˇ ㄐㄩˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) comedy
(2) CL:部[bu4],出[chu1]

Từ điển Trung-Anh

(1) comedy
(2) CL:部[bu4],出[chu1]